VN520


              

擐甲揮戈

Phiên âm : huàn jiǎ huī gē.

Hán Việt : hoàn giáp huy qua.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穿上鎧甲, 手揮武器。形容全副武裝, 與敵人戰鬥的樣子。《魏書.卷七○.傅永傳》:「擐甲揮戈, 單騎先入, 唯有軍主蔡三虎副之, 餘人無有及者。」也作「擐甲執兵」、「擐甲執銳」、「擐甲持戈」、「擐甲操戈」。