VN520


              

擎蒼牽黃

Phiên âm : qíng cāng qiān huáng.

Hán Việt : kình thương khiên hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒼, 指打獵用的蒼鷹。黃, 指獵狗。擎蒼牽黃指帶著蒼鷹、獵狗出外打獵。《宣和畫譜.卷十四.畜獸二》:「張及之……, 其騎射圖, 擎蒼牽黃, 挽強馳驅, 筆力豪逸極妙。」