Phiên âm : qíng cāng qiān huáng.
Hán Việt : kình thương khiên hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蒼, 指打獵用的蒼鷹。黃, 指獵狗。擎蒼牽黃指帶著蒼鷹、獵狗出外打獵。《宣和畫譜.卷十四.畜獸二》:「張及之……, 其騎射圖, 擎蒼牽黃, 挽強馳驅, 筆力豪逸極妙。」