VN520


              

擎天手

Phiên âm : qíng tiān shǒu.

Hán Việt : kình thiên thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

托住天的手。比喻力量強大, 足以擔負天下大任的人。宋.辛棄疾〈一枝花.千丈擎天手〉詞:「千丈擎天手, 萬卷懸河口。」明.朱鼎《玉鏡記》第十二齣:「吾曹縱有擎天手, 只恐大廈終非一木支。」