VN520


              

擎天駕海

Phiên âm : qíng tiān jià hǎi.

Hán Việt : kình thiên giá hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容本領非凡, 能擔當重任。元.孔文卿《東窗事犯》第一折:「陛下, 你便似砍折條擎天駕海紫金梁。」《三國演義》第三回:「賢弟有擎天駕海之才, 四海孰不欽敬?功名富貴, 如探囊取物。」也作「擎天架海」。