VN520


              

擎天

Phiên âm : qíng tiān.

Hán Việt : kình thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

托住天。比喻雄強有力。例一柱擎天
托住天。比喻強壯高大而有力。唐.孟郊〈懷南岳隱士詩〉二首之一:「見說祝融峰, 擎天勢似騰。」《水滸傳》第十七回:「梁山泊中, 聚一夥擎天好漢。」