Phiên âm : qíng tiān.
Hán Việt : kình thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
托住天。比喻雄強有力。例一柱擎天托住天。比喻強壯高大而有力。唐.孟郊〈懷南岳隱士詩〉二首之一:「見說祝融峰, 擎天勢似騰。」《水滸傳》第十七回:「梁山泊中, 聚一夥擎天好漢。」