Phiên âm : zé shí.
Hán Việt : trạch thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.偏食。如:「吃甚麼都行, 我向來不擇食。」2.稱婦人因懷孕而挑食。如:「她害喜正擇食呢, 這個恐怕不敢吃。」