VN520


              

擇食

Phiên âm : zé shí.

Hán Việt : trạch thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.偏食。如:「吃甚麼都行, 我向來不擇食。」2.稱婦人因懷孕而挑食。如:「她害喜正擇食呢, 這個恐怕不敢吃。」


Xem tất cả...