Phiên âm : zé rì.
Hán Việt : trạch nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
選擇吉日。《禮記.曾子問》:「擇日而祭于禰, 成婦之義也。」《紅樓夢》第三回:「雨村辭了賈政, 擇日到任去了。」