VN520


              

擇日

Phiên âm : zé rì.

Hán Việt : trạch nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

選擇吉日。《禮記.曾子問》:「擇日而祭于禰, 成婦之義也。」《紅樓夢》第三回:「雨村辭了賈政, 擇日到任去了。」


Xem tất cả...