Phiên âm : gǎn miàn.
Hán Việt : 擀 miến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用麵杖壓碾以水和成的軟麵, 使薄而平, 稱為「擀麵」。如:「北京師傅擀麵的技術堪稱一流。」