Phiên âm : gǎn zhān.
Hán Việt : 擀 chiên.
Thuần Việt : chăn nỉ; chăn dạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chăn nỉ; chăn dạ用羊毛驼毛等擀制成毡子蓬松的绒毛头发等结成片状头发都擀毡了,快梳一梳吧.tóufǎ dōu gǎn zhānle, kuài shū yī shū ba.tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.