VN520


              

擀皮

Phiên âm : gǎn pí.

Hán Việt : 擀 bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以擀麵棍將和好的麵團碾壓成薄片狀。如:「張師傅擀皮的功夫堪稱一流, 水餃皮擀得又快又薄。」