Phiên âm : gǎn pí.
Hán Việt : 擀 bì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以擀麵棍將和好的麵團碾壓成薄片狀。如:「張師傅擀皮的功夫堪稱一流, 水餃皮擀得又快又薄。」