VN520


              

撿現成

Phiên âm : jiǎn xiàn chéng.

Hán Việt : kiểm hiện thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不付出代價卻取得他人努力的成果。例他凡事都不自己動手, 專愛撿現成, 因此同學大多不願與他同組做報告。
不付出代價卻取得他人努力的成果。如:「他凡事都不自己動手, 愛撿現成, 因此同學大多不願與他同組做報告。」