VN520


              

撿場

Phiên âm : jiǎn cháng.

Hán Việt : kiểm tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在國劇舞臺上負責換景換幕、收拾道具的人。也作「檢場」。