VN520


              

撿漏兒

Phiên âm : jiǎn lòu r.

Hán Việt : kiểm lậu nhi.

Thuần Việt : soi mói; bắt bẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

soi mói; bắt bẻ. 尋找別人說話的漏洞;抓把柄.