Phiên âm : jiǎn lòu r.
Hán Việt : kiểm lậu nhi.
Thuần Việt : soi mói; bắt bẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
soi mói; bắt bẻ. 尋找別人說話的漏洞;抓把柄.