Phiên âm : jiǎn chái.
Hán Việt : kiểm sài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時鄉下人家到樹林或野外拾取乾柴做為燃料。如:「以前瓦斯尚未普遍時, 人們多以煤炭或靠撿柴來烹煮食物。」