VN520


              

撿柴

Phiên âm : jiǎn chái.

Hán Việt : kiểm sài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時鄉下人家到樹林或野外拾取乾柴做為燃料。如:「以前瓦斯尚未普遍時, 人們多以煤炭或靠撿柴來烹煮食物。」