Phiên âm : bō yīn shì.
Hán Việt : bá âm thất.
Thuần Việt : phòng phát thanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng phát thanh. 廣播電臺等播送廣播節目等的特設房間.