VN520


              

播郎鼓

Phiên âm : bò láng gǔ.

Hán Việt : bá lang cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種兒童玩具。小鼓兩旁用短線各拴一顆墜子, 握住手把轉動, 鼓面會因墜子敲擊而發出咚咚響聲。《西遊記》第八○回:「手中搖著播郎鼓, 口念番經聽不真。」也作「波浪鼓」。


Xem tất cả...