Phiên âm : bò láng gǔ.
Hán Việt : bá lang cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種兒童玩具。小鼓兩旁用短線各拴一顆墜子, 握住手把轉動, 鼓面會因墜子敲擊而發出咚咚響聲。《西遊記》第八○回:「手中搖著播郎鼓, 口念番經聽不真。」也作「波浪鼓」。