VN520


              

播越失據

Phiên âm : bò yuè shī jù.

Hán Việt : bá việt thất cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失去根據地, 而流亡在外。《三國志.卷三二.蜀書.先主備傳》:「臣昔與車騎將軍董承圖謀討操, 機事不密, 承見陷害, 臣播越失據, 忠義不果。」


Xem tất cả...