Phiên âm : bò yuè shī jù.
Hán Việt : bá việt thất cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失去根據地, 而流亡在外。《三國志.卷三二.蜀書.先主備傳》:「臣昔與車騎將軍董承圖謀討操, 機事不密, 承見陷害, 臣播越失據, 忠義不果。」