Phiên âm : bō jiǎng.
Hán Việt : bá giảng.
Thuần Việt : giảng qua đài; dạy trên truyền hình .
giảng qua đài; dạy trên truyền hình (trình bày hoặc giảng dạy qua đài phát thanh hay qua truyền hình)
通过广播电视进行讲述或讲授
bōjiǎng píngshū.
kể chuyện dài trên đài