VN520


              

播土揚塵

Phiên âm : bò tǔ yáng chén.

Hán Việt : bá thổ dương trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

塵土飛揚。《西遊記》第三一回:「若在城上廝殺, 必要噴雲噯霧, 播土揚塵, 驚擾那朝廷與多官黎庶, 俱不安也。」《精忠岳傳》第七七回:「直殺得播土揚塵日光寒, 攪海翻江雲色變。」


Xem tất cả...