Phiên âm : bò sàn.
Hán Việt : bá tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 散播, .
Trái nghĩa : , .
傳布散放。例蒲公英的種子會隨風播散各處。傳布散放。如:「蒲公英的種子會隨風播散各處。」