VN520


              

播散

Phiên âm : bò sàn.

Hán Việt : bá tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 散播, .

Trái nghĩa : , .

傳布散放。例蒲公英的種子會隨風播散各處。
傳布散放。如:「蒲公英的種子會隨風播散各處。」


Xem tất cả...