Phiên âm : bò dàng.
Hán Việt : bá đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遷徙流亡, 居無定所。《左傳.襄公二十五年》:「夏氏之亂, 成公播蕩, 又我之自入, 君所知也。」