VN520


              

播蕩

Phiên âm : bò dàng.

Hán Việt : bá đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遷徙流亡, 居無定所。《左傳.襄公二十五年》:「夏氏之亂, 成公播蕩, 又我之自入, 君所知也。」


Xem tất cả...