Phiên âm : bō zhǒng.
Hán Việt : bá chủng.
Thuần Việt : gieo; gieo hạt; gieo hạt giống; gieo mạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gieo; gieo hạt; gieo hạt giống; gieo mạ撒布种子bōzhǒngjī.máy gieo hạt早播种,早出苗.zǎo bōzhǒng,zǎo chūmiáo.gieo sớm, mạ mọc sớm