VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
播講
Phiên âm :
bō jiǎng.
Hán Việt :
bá giảng.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
播講評書.
播音員 (bō yīn yuán) : người dẫn chương trình; người giới thiệu chương tr
播惡遺臭 (bò è yí chòu) : bá ác di xú
播种机 (bō zhǒng jī) : máy gieo hạt
播弄 (bō nong) : bá lộng
播讲 (bō jiǎng) : giảng qua đài; dạy trên truyền hình
播講 (bō jiǎng) : bá giảng
播土揚塵 (bò tǔ yáng chén) : bá thổ dương trần
播越失據 (bò yuè shī jù) : bá việt thất cứ
播送 (bō sòng) : bá tống
播種機 (bō zhǒng jī) : máy gieo hạt
播放 (bō fàng) : mở, play
播揚 (bō yáng) : bá dương
播種 (bō zhǒng) : bá chủng
播化 (bō huà) : bá hóa
播映 (bō yìng) : tiết mục phát sóng
播散 (bò sàn) : bá tán
Xem tất cả...