Phiên âm : bò liú.
Hán Việt : bá lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到處遷移, 流亡不定。北魏.酈道元《水經注.淄水注》:「齊靈公滅萊, 萊民播流, 此谷邑落荒蕪, 故曰萊蕪。」