VN520


              

播流

Phiên âm : bò liú.

Hán Việt : bá lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到處遷移, 流亡不定。北魏.酈道元《水經注.淄水注》:「齊靈公滅萊, 萊民播流, 此谷邑落荒蕪, 故曰萊蕪。」


Xem tất cả...