Phiên âm : bò fū.
Hán Việt : bá phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣為散布。《書經.康誥》:「乃別播敷, 造民大譽。」《金史.卷六四.后妃列傳下.睿宗欽慈皇后》:「尚恐眾庶未究端由, 要不匿於播敷, 使咸明於吾意。」