VN520


              

播敷

Phiên âm : bò fū.

Hán Việt : bá phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣為散布。《書經.康誥》:「乃別播敷, 造民大譽。」《金史.卷六四.后妃列傳下.睿宗欽慈皇后》:「尚恐眾庶未究端由, 要不匿於播敷, 使咸明於吾意。」


Xem tất cả...