Phiên âm : bō fā.
Hán Việt : bá phát.
Thuần Việt : phát đi; phát tin; phát hình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát đi; phát tin; phát hình (qua đài phát thanh, truyền hình)通过广播电视发出bōfā xīnwénphát tin