VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撫育
Phiên âm :
fǔ yù.
Hán Việt :
phủ dục.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
撫育孤兒
撫慰 (fǔ wèi) : phủ úy
撫揉 (fǔ róu) : phủ nhu
撫尸慟哭 (fǔ shī tòng kū) : phủ thi đỗng khốc
撫養 (fǔ yǎng) : phủ dưỡng
撫綏 (fǔ suī) : phủ tuy
撫摸 (fǔ mō) : xoa; vỗ về; vuốt ve
撫安 (fǔ ān) : phủ an
撫孤恤寡 (fǔ gū xù guǎ) : phủ cô tuất quả
撫臆誓肌 (fǔ yì shì jī) : phủ ức thệ cơ
撫掌 (fǔ zhǎng) : vỗ tay
撫掌大笑 (fǔ zhǎng dà xiào) : phủ chưởng đại tiếu
撫梁易柱 (fǔ liáng yì zhù) : phủ lương dịch trụ
撫心 (fǔ xīn) : phủ tâm
撫字 (fǔ zì) : phủ tự
撫恤 (fǔ xù) : cứu trợ; an ủi chăm sóc
撫琴 (fǔ qín) : đánh đàn; gảy đàn; chơi đàn; khảy đàn
Xem tất cả...