Phiên âm : bō yún liáo yǔ.
Hán Việt : bát vân liêu vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挑撥或試探對方情意。亦引申為調情的諸種情事。元.劉時中〈一枝花.偷傳袖裡情套.又〉曲:「用一張助才情砑粉泥金紙, 寫就那訴離情撥雲撩雨詞。」也作「撥雨撩雲」、「撩雲撥雨」。