Phiên âm : bō jiē shì shù jù tōng xìn.
Hán Việt : bát tiếp thức sổ cứ thông tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指透過本地電話線、經由數據機連接網際網路, 傳遞資料的通信方式。於一九九○年代網路剛興起時比較普及, 但因收費昂貴且速度慢, 目前已逐漸被寬頻連線所取代。