Phiên âm : bō xián.
Hán Việt : bát huyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弦樂器彈奏技巧之一。用手指頭、指甲或薄片代替義甲彈奏的方法。