Phiên âm : sī liè.
Hán Việt : ti liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 扯破, .
Trái nghĩa : 縫合, .
撕開、扯裂。例在一陣拉扯下, 他的衣服不小心被撕裂了。將東西撕開、扯裂。如:「他一生氣, 便把所有兩人合照的相片撕裂。」