VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撕毀
Phiên âm :
sī huǐ.
Hán Việt :
ti hủy.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
撕毀畫稿.
撕擄 (sī lǔ) : ti lỗ
撕毀 (sī huǐ) : ti hủy
撕打 (sī dǎ) : ti đả
撕破臉 (sī pò liǎn) : ti phá kiểm
撕毁 (sī huǐ) : xé bỏ; xé huỷ
撕裂 (sī liè) : ti liệt
撕票 (sī piào) : giết con tin
撕開 (sī kāi) : ti khai
撕破 (sī pò) : bức xé
撕开 (sī kāi) : Xé ra
撕爛 (sī làn) : ti lạn