Phiên âm : sī huǐ.
Hán Việt : ti hủy.
Thuần Việt : xé bỏ; xé huỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xé bỏ; xé huỷ撕破毁掉sīhǔi huàgǎo.xé bỏ bản thảo bức hoạ.huỷ bỏ单方面背弃共同商定的协议条约等撕毁协定.sīhǔixiédìng.huỷ bỏ hiệp định.