VN520


              

撕毁

Phiên âm : sī huǐ.

Hán Việt : ti hủy.

Thuần Việt : xé bỏ; xé huỷ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xé bỏ; xé huỷ
撕破毁掉
sīhǔi huàgǎo.
xé bỏ bản thảo bức hoạ.
huỷ bỏ
单方面背弃共同商定的协议条约等
撕毁协定.
sīhǔixiédìng.
huỷ bỏ hiệp định.