VN520


              

撈菱

Phiên âm : lāo líng.

Hán Việt : lao lăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

採收菱角時, 因菱角尖銳易被刺傷, 故須小心的撈取。用以形容手顫抖的樣子。元.鄭光祖《王粲登樓》第四折:「住者, 兩只手撈菱相似。」也作「撈凌」、「撈鈴」。


Xem tất cả...