VN520


              

撈稻草

Phiên âm : lāo dào cǎo.

Hán Việt : lao đạo thảo.

Thuần Việt : sắp chết đuối vớ lấy cọng rơm; cố gắng vô ích; cố .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắp chết đuối vớ lấy cọng rơm; cố gắng vô ích; cố gắng vô vọng. 快要淹死的人, 抓住一根稻草,想借此活命. 比喻在絕境中作徒勞無益的掙扎.


Xem tất cả...