VN520


              

撈摸

Phiên âm : lāo mo.

Hán Việt : lao mạc.

Thuần Việt : mò; mò mẫm; tìm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mò; mò mẫm; tìm. 在水里尋找, 借指攫取非分利益.


Xem tất cả...