Phiên âm : piǎo shuō.
Hán Việt : phiếu thuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話沒有根據, 隨便採取他人的言論。《雅俗稽言.卷一七.人事》:「言語無據, 曰摽說。」