Phiên âm : biāo pái.
Hán Việt : phiếu bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰爭時, 用來防禦兵刃、保護身體的盾。宋.曾鞏《本朝政要策.南蠻》:「宋興, 嘗設廣捷之兵, 習摽牌之器。」也作「標牌」。