VN520


              

摽落

Phiên âm : piǎo luò.

Hán Việt : phiếu lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

落下、掉落。唐.劉希夷〈江南曲〉八首之八:「冠蓋星繁江水上, 衝風摽落洞庭淥。」宋.佚名《梅妃傳》:「信摽落之梅花, 隔長門而不見。」