Phiên âm : piǎo méi zhī nián.
Hán Việt : phiếu mai chi niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摽梅, 梅子成熟後從樹上掉落。「摽梅之年」指梅子落地之時, 比喻女子已到待嫁年齡。如:「她已過摽梅之年, 終於動了成家的念頭, 和男友論及婚嫁。」