Phiên âm : tān pái.
Hán Việt : than bài.
Thuần Việt : đặt bài xuống; ngả bài ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặt bài xuống; ngả bài ra把手里所有的牌摆出来,跟对方比较大小,以决胜负比喻到最后关头把所有的意见条件实力等摆出来给对方看