VN520


              

摊牌

Phiên âm : tān pái.

Hán Việt : than bài.

Thuần Việt : đặt bài xuống; ngả bài ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đặt bài xuống; ngả bài ra
把手里所有的牌摆出来,跟对方比较大小,以决胜负
比喻到最后关头把所有的意见条件实力等摆出来给对方看