Phiên âm : tān shòu.
Hán Việt : than thụ.
Thuần Việt : bày hàng; bày hàng bán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bày hàng; bày hàng bán摆摊子出售(货物)tānshòu shípǐn yào jiǎngwèishēng.bày bán thức ăn nên chú ý vệ sinh.