VN520


              

摊位

Phiên âm : tān wèi.

Hán Việt : than vị.

Thuần Việt : quầy hàng; nơi bán hàng; chỗ bán hàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quầy hàng; nơi bán hàng; chỗ bán hàng
设售货摊的地方;一个货摊所占的位置
gùdìng tānwèi
chỗ bán hàng cố định
这个农贸市场有一百多个摊位.
zhègè nóngmàoshìcháng yǒu yībǎiduōgè tānwèi.
chợ nông phẩm này có hơn 100 sạp hàng.