VN520


              

摊点

Phiên âm : tān diǎn.

Hán Việt : than điểm.

Thuần Việt : quầy hàng; sạp hàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quầy hàng; sạp hàng
一个一个的售货摊或售货点
jiēshì liǎngbiān shèyǒu dàxiǎo tāndiǎn wǔshíyúchù.
hai bên đường bày hơn 50 sạp hàng lớn nhỏ.