Phiên âm : shè xiàng jī.
Hán Việt : nhiếp tượng cơ.
Thuần Việt : máy quay phim; máy quay vi-đê-ô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy quay phim; máy quay vi-đê-ô电视技术中用来摄取景物的装置它可将图象分解并变成电信号,用来拍摄文体节目、集会等的实况有黑白、彩色和立体摄像机几种