Phiên âm : cuō fěn tuán zhū.
Hán Việt : tha phấn đoàn chu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻男歡女愛。明.朱權《卓文君》第二折:「竊玉偷香, 裁冰剪雪, 搓粉團朱, 嘲風詠月。」也作「搓粉摶朱」。