VN520


              

搓弄

Phiên âm : cuō nong.

Hán Việt : tha lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揉搓。如:「她羞得只顧搓弄手帕。」


Xem tất cả...