Phiên âm : cuō fěn tuán zhū.
Hán Việt : tha phấn đoàn chu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摶, 以手搓弄。粉、朱, 女子化妝用的脂粉。搓粉摶朱比喻男歡女愛。《孤本元明雜劇.女真觀.第二折》:「汙平生冰清玉潔, 儘今宵搓粉摶朱, 恐明朝怨紫啼紅。」也作「搓粉團朱」。