VN520


              

搓手跺腳

Phiên âm : cuō shǒu duò jiǎo.

Hán Việt : tha thủ đóa cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極為焦急或不耐煩時的動作。《三俠五義》第二八回:「自己又不會水, 急的他在亭子上搓手跺腳, 無法可施。」也作「搓手頓腳」、「搓手頓足」。


Xem tất cả...