VN520


              

搓手顿脚

Phiên âm : cuō shǒu dùn jiǎo.

Hán Việt : tha thủ đốn cước.

Thuần Việt : vò đầu gãi tai; xoa tay giẫm chân; vò đầu bứt tóc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vò đầu gãi tai; xoa tay giẫm chân; vò đầu bứt tóc (lúc luống cuống, bối rối)
形容焦急不耐烦
遇到困难要设法克服,光搓手顿脚也不解决问题.
yùdàokùnnán yào shèfǎ kèfú,guāng cuōshǒudùnjiǎo yě bù jiějuéwèntí.
lúc gặp khó khăn thì phải nghĩ cách khắc phục, chỉ vò đầu gãi tai thì không giải quyết được gì đâu.


Xem tất cả...